Bệnh rầy sáp là một trong những vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến cây trồng, đặc biệt là cây ăn trái, cây công nghiệp (như cà phê, cao su), và cây cảnh.
Đây không phải là bệnh do vi khuẩn, nấm hay virus, mà là hiện tượng cây bị tấn công bởi rầy sáp (Planococcus spp.), một loại côn trùng nhỏ thuộc họ Pseudococcidae.
Rầy sáp gây hại trực tiếp và gián tiếp cho cây trồng.
1. Đặc điểm của rầy sáp
- Hình dáng: Cơ thể nhỏ (khoảng 2-5 mm), hình bầu dục, phủ lớp sáp trắng như bông. Một số loại có đuôi sợi dài.
- Màu sắc: Thường trắng, vàng nhạt hoặc hồng nhạt.
- Vị trí gây hại: Chúng thường bám vào lá, thân, cành non, cuống trái, hoặc rễ cây.
2. Tác hại của rầy sáp
a. Tác động trực tiếp
- Hút nhựa cây: Rầy sáp dùng miệng chích hút nhựa từ lá, thân, hoặc quả, làm cây suy kiệt dần.
- Triệu chứng:
- Lá vàng úa, xoăn lại hoặc rụng sớm.
- Cành và thân có lớp sáp trắng phủ dày.
- Quả bị biến dạng, rụng non, hoặc giảm chất lượng.
b. Tác động gián tiếp
- Phân rầy sáp gây nấm bồ hóng: Rầy sáp tiết ra chất mật ngọt, tạo điều kiện cho nấm bồ hóng (Capnodium spp.) phát triển, làm lá và quả bị đen, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp.
- Lan truyền virus hoặc vi khuẩn: Rầy sáp là vật trung gian lây lan một số bệnh nguy hiểm, làm tăng thiệt hại cho cây trồng.
3. Cây trồng thường bị rầy sáp tấn công
- Cây ăn trái: Xoài, nhãn, vải, chôm chôm, bưởi, cam, quýt, dừa.
- Cây công nghiệp: Cà phê, cao su, ca cao, hồ tiêu.
- Cây cảnh: Mai, lan, bonsai và các loại cây trang trí khác.
4. Biện pháp phòng và trị rầy sáp
a. Phòng ngừa
- Kiểm tra định kỳ cây trồng: Phát hiện sớm các ổ rầy sáp để xử lý kịp thời.
- Dọn vệ sinh vườn: Loại bỏ lá rụng, cành khô, và rác thải nông nghiệp để giảm nơi trú ẩn của rầy.
- Bón phân hợp lý: Đảm bảo cây khỏe mạnh, tăng sức đề kháng bằng cách cung cấp đủ dinh dưỡng.
- Sử dụng thiên địch: Nuôi hoặc bảo vệ các loại thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh, và nấm xanh (Metarhizium anisopliae).
b. Xử lý khi cây bị nhiễm
- Cách thủ công:
- Dùng bàn chải mềm hoặc vòi nước áp lực cao để loại bỏ rầy sáp khỏi cây.
- Cắt tỉa các cành lá nặng nhiễm để ngăn lan rộng.
- Biện pháp sinh học:
- Phun chế phẩm sinh học chứa nấm xanh (Metarhizium anisopliae) hoặc nấm trắng (Beauveria bassiana).
- Sử dụng hóa chất (khi cần thiết):
- Phun thuốc trừ sâu như dầu khoáng, hoặc các loại thuốc chứa hoạt chất như Imidacloprid, Buprofezin, Thiamethoxam.
- Phun theo đúng liều lượng khuyến cáo để tránh làm hại cây và môi trường.
5. Lưu ý quan trọng
- Rầy sáp thường có lớp sáp bảo vệ, vì vậy khi dùng thuốc hoặc chế phẩm sinh học, cần thêm chất bám dính để tăng hiệu quả.
- Nếu phát hiện ổ rầy sáp lớn, cần phối hợp nhiều biện pháp (cơ học, sinh học, hóa học) để xử lý dứt điểm.
Dấu hiệu và cách phát hiện bệnh rầy sáp trên cây trồng
Rầy sáp là loại côn trùng nhỏ, khó nhận biết nếu không quan sát kỹ. Tuy nhiên, chúng để lại nhiều dấu hiệu đặc trưng trên cây trồng.
1. Dấu hiệu nhận biết bệnh rầy sáp
a. Sự hiện diện của rầy sáp
- Lớp bông trắng hoặc sáp trắng:
- Nhìn thấy các đốm trắng hoặc mảng sáp trắng trên cành, lá, cuống hoa, cuống trái hoặc rễ.
- Đây chính là lớp sáp do rầy tiết ra để bảo vệ cơ thể.
- Rầy sáp bám chặt:
- Rầy sáp có kích thước nhỏ (2-5 mm), màu trắng hoặc hồng nhạt, thường tụ thành nhóm đông.
b. Lá cây bị hại
- Lá vàng úa hoặc biến dạng:
- Lá non thường bị xoăn, biến dạng hoặc chuyển vàng do bị rầy hút nhựa.
- Lá trưởng thành có thể bị khô, rụng sớm nếu nhiễm nặng.
c. Cành và thân cây
- Cành cây bị suy yếu:
- Cành non dễ bị khô, gãy, hoặc không phát triển bình thường.
- Lớp nấm bồ hóng đen:
- Mật ngọt tiết ra từ rầy sáp tạo môi trường cho nấm bồ hóng phát triển, làm cành và lá bị phủ một lớp đen.
d. Trái cây bị hại
- Quả non rụng:
- Rầy sáp thường tấn công cuống quả, làm quả bị rụng sớm hoặc chậm phát triển.
- Quả bị biến dạng:
- Vỏ quả không bóng, xuất hiện đốm trắng hoặc đen (do nấm bồ hóng).
e. Rễ cây (nếu bị rầy sáp rễ)
- Rễ bị thối hoặc có lớp sáp trắng bao quanh, làm cây còi cọc, chậm phát triển.
2. Cách phát hiện rầy sáp trên cây trồng
a. Quan sát trực tiếp
- Thân và cành: Tìm các đốm trắng nhỏ hoặc lớp bông sáp. Rầy sáp thường bám vào cành non, cuống lá, cuống hoa và cuống quả.
- Lá cây: Quan sát mặt dưới lá, nơi rầy sáp ẩn náu và hút nhựa.
b. Sử dụng kính lúp
- Rầy sáp nhỏ và khó nhìn bằng mắt thường. Sử dụng kính lúp để kiểm tra kỹ càng ở các khu vực có dấu hiệu bất thường.
c. Kiểm tra đất và rễ
- Nếu cây bị còi cọc hoặc có dấu hiệu thiếu nước, kiểm tra rễ cây. Rễ bị rầy sáp tấn công thường có lớp bột trắng bám quanh.
d. Dấu hiệu gián tiếp
- Nấm bồ hóng đen: Đây là dấu hiệu rõ rệt của mật ngọt từ rầy sáp, đặc biệt ở các vùng lá hoặc quả bị phủ một lớp màu đen.
- Kiến xuất hiện nhiều: Mật ngọt từ rầy sáp thu hút kiến, chúng di chuyển xung quanh ổ rầy.
3. Lưu ý khi kiểm tra
- Thời gian kiểm tra: Kiểm tra cây thường xuyên, đặc biệt vào mùa khô, vì đây là thời điểm rầy sáp phát triển mạnh.
- Đối tượng cần chú ý: Cành non, lá non, cuống hoa, cuống quả, và vùng rễ là nơi rầy sáp dễ tập trung nhất.
CÁC LOẠI THUỐC ĐẶC TRỊ BỆNH RỆP SÁP
Cảm ơn Quý Khách hàng!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Website: Vật Tư Trồng Cây
Email: chohoaonline@gmail.com
Điện thoại: 0902.975.459